Có 2 kết quả:

三駕馬車 sān jià mǎ chē ㄙㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄔㄜ三驾马车 sān jià mǎ chē ㄙㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

troika

Từ điển Trung-Anh

troika